top of page

New word

  • Writer: Vân Trịnh
    Vân Trịnh
  • Dec 7, 2020
  • 1 min read

ree

困扰:quấy nhiễu, rắc rối 勉强:miễn cưỡng

顺利:thuận lợi 辞职:từ chức

门槛:môn khảm 分水岭:đường ranh giới

畏手畏脚:l,uống cuống tay chân 固定:cố định

摔:rơi, ngã 追寻:truy đuổi

勇气:dũng khí 孤身 孤单:cô đơn

耐得住:nhẫn nại 并且:đồng thời

挫折 :cuozhe ngăn trở, cản trở 体面:thể diện

抱怨:oán trách 掉头:quay đầu

贪念:tham niệm 舒适圈:vòng an toàn, thoải mái

界限:ranh giới 劝阻:quanzu khuyên can

安稳:an ổn 主编:chủ biên tập

拼命:bán mạng 转载:zhuanzai in ấn lại 排版:sắp chữ

惧怕:jupa sợ hãi 嘲笑:cười nhạo

阻挡:zudang ngăn trở 模仿:mô phỏng

衰老:già yếu 劲头:jintou nghi lực

遗憾:hối hận 懊恼:ảo não




Comments


Post: Blog2_Post

Subscribe Form

Thanks for submitting!

0968951792

  • Facebook
  • Twitter
  • LinkedIn

©2019 by Retirement in Vietnam. Proudly created with Wix.com

bottom of page