Vân TrịnhDec 7, 20201 min readNew word困扰:quấy nhiễu, rắc rối 勉强:miễn cưỡng 顺利:thuận lợi 辞职:từ chức 门槛:môn khảm ...
Vân TrịnhDec 6, 20201 min readTừ mới 1I. Danh t ừ: 鸡: Gà 谷子: Hạt kê 骨头: Xương 水塘: Hồ nước 蚯蚓: Giun đất 鸭子: Con vịt 胃口: khẩu vị 马厩: Chuồng ngựa 草料: Thức ăn gia súc, rơm cỏ II....